Các thông số kỹ thuật Boeing_777

Thông tin777-200777-200ER777-200LR777 Freighter777-300777-300ER
Phi hành đoàn2
Số ghế305 (3-hạng)305 (3-hạng)N/A365 (3-hạng)365 (3-hạng)
Chiều dài209 ft 1 in (63,7 m)242 ft 4 in (73,9 m)
Sải cánh199 ft 11 in (60,9 m)212 ft 7 in (64,8 m)199 ft 11 in (60,9 m)212 ft 7 in (64,8 m)
Góc cụp cánh31.64°
Chiều cao18.5 m18.6 m18.5 m
Chiều rộng cabin19 ft 3 in (5,86 m)
Chiều rộng thân20 ft 4 in (6,19 m)
Trọng lượng máy bay307.000 lb
(139.225 kg)
315.000 lb
(142.900 kg)
326.000 lb
(148.181 kg)
N/A353.600 lb
(160.120 kg)
366.940 lb
(166.881 kg)
Trọng lượng cất cánh tối đa656.000 lb
(297.560 kg)
766.000 lb
(347.450 kg)
766.000 lb
(347.450 kg)
660.000 lb
(299.370 kg)
775.000 lb
(351.534 kg)
Tốc độ bay tiết kiệm xăng0,84 Mach (555 mph, 905 km/h, 481 knots) với độ cao tiết kiệm xăng 35.000 ft
Tốc độ bay tiết kiệm xăng tối đa0,89 Mach (587 mph, 945 km/h, 510 knots) với độ cao tiết kiệm xăng 35.000 ft
Sức chứa hàng5.302 ft³ (150 m³)22.455 ft³ (636 m³)7.080 ft³ (200 m³)
Tầm bay trọng tải trả tiền tối đa3.250 nm (6.020 km)5.800 nm (10.740 km)7.500 nm (13.890 km)4.895 nm (9.065 km)3.800 nm (7.035 km)5.500 nm (10.190 km)
Tầm bay chất hết tải5.210 nm (9.649 km)7.730 nm (14.316 km)9.420 nm (17.446 km)4.895 nm (9.065 km)5.995 nm (11.029 km)7.880 nm (14.594 km)
Chiều dài chạy cất cánh với MTOW ISA+15 MSL8.200 ft
(2.500 m)
11.600 ft
(3.536 m)
N/A11.200 ft
(3.414 m)
10.500 ft
(3.200 m)
Dung tích nhiên liệu tối đa31.000 US gal
(117.335 L)
45.220 US gal
(171.160 L)
53.440 US gal
(202.287 L)
47.890 US gal
(181.280 L)
45.220 US gal
(171.160 L)
47.890 US gal
(181.280 L)
Cao độ tối đa vận hành43.100 ft (13.135 m)
Động cơ (x 2)PW4074

PW4077
RR Trent 876 RR Trent 877
GE90-76B

GE90-77B

PW 4084

PW 4090 RR Trent 892

RR Trent 895 GE90-85B

GE90-90B GE90-92B

GE90-94B

GE90-110B1L
GE90-115B
GE 90-110B1LPW 4098
RR Trent 892
GE90-92B

GE90-94B

GE 90-115B
Sức đẩy(Ibf)PW4074: 74.000

PW4077: 77.000 RR Trent 876: 76.000

RR Trent 877: 77.000 GE90-76B: 81.070

GE90-77B: 81.700 (Sử dụng chính: RR Trent 877)

PW 4084: 84.000

PW 4090: 90.000

RR Trent 884: 84.000 RR Trent 890: 90.000

RR Trent 892: 92.000 RR Trent 895: 93.400

GE90-85B: 88.870 GE90-90B: 90.000

GE90-92B: 92.000 GE90-94B: 93.700

(Sử dụng chính: RR Trent 892)

GE90-110B1L: 110.100

GE90-115B: 115.540

(Sử dụng chính: GE90-110B)

110.100PW: 98.000

Rolls-Royce: 92.000

GE: 92.000/ 93.700

(Sử dụng chính: RR Trent 892)

115.540

Nguồn: ,

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Boeing_777 http://www.atwonline.com/news/story.html?storyID=9... http://active.boeing.com/commercial/orders/display... http://www.boeing.com/commercial/#/orders-deliveri... http://www.boeing.com/commercial/777family/pf/pf_b... http://www.boeing.com/commercial/777family/pf/pf_c... http://www.boeing.com/commercial/777family/specs.h... http://www.boeing.com/commercial/airports/777.htm http://www.boeing.com/companyoffices/aboutus/boeja... http://www.boeing.com/news/releases/1998/news_rele... http://www.time.com/time/magazine/article/0,9171,9...